Có 2 kết quả:

獬豸 giải trĩ解廌 giải trĩ

1/2

giải trĩ [giải trãi]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một giống thú giống con dê mà chỉ có một sừng)

Từ điển phổ thông

(một giống thú giống con dê mà chỉ có một sừng)